日本の話52章 28 柔道
Võ Judo (Nhu Đạo)
Judo
柔道
Judo là môn võ phổ biến nhất của Nhật Bản.
Judo is the most popular Japanese martial art.
柔道は最も人気のある日本の武道です。
Judo không chỉ dạy võ chiến đấu mà còn rèn luyện cả tinh thần.
Judo teaches not only fighting techniques, but also mental discipline.
柔道は格闘技だけでなく、精神修養も教えてくれます。
Judo có nguồn gốc từ môn Nhu Thuật.
Judo came from jujutsu.
柔道は柔術から生まれました。
Kể từ thế kỷ 12, nhu thuật đã được coi là một kỹ năng võ thuật cần thiết trong xã hội samurai.
After the 12th century, jujutsu was considered a necessary martial arts skill in samurai society.
12 世紀以降、柔術は武士社会で必要な武術のスキルと見なされていました。
Từ giữa thế kỷ 19 thời Nhật Bản cận đại hóa, nhu thuật đã phát triển thành một môn võ thuật mới gọi là judo (Nhu đạo).
After Japan’s modernization period in the mid-19th century, jujutsu was developed into a new martial art called judo.
19世紀半ばの日本の近代化以降、柔術は柔道という新しい武道に発展しました。
Võ phục môn Judo là đồng phục chính thức được công nhận.
The judogi is the official judo uniform.
柔道衣は柔道の公式ユニフォームです。
Học Judo không cần cầm dụng cụ, cũng không mặc áo giáp.
Judoka do not hold any objects or wear any protection.
柔道家は物を持たず、防具も着用しません。
Judo có các đòn thế cố định được gọi là Kata.
Judo has fixed patterns of movements called kata.
柔道には型と呼ばれる決まった動きのパターンがあります。
Đầu tiên sẽ học các động tác cố định kết hợp với các tư thế cần thiết cho các động tác đó.
At first, you learn the fixed movements, that combine them with actions that are needed for each movement.
最初に、各動きに必要なアクションと組み合わせた固定の動きを学びます。
Nếu bạn có thể vật ngã đối thủ xuống sàn, khiến đối phương đầu hàng hoặc khiến họ không thể cử động trong một khoảng thời gian nhất định thì bạn thắng.
You win a match by throwing the other person to the ground, making them surrender, or keeping them from moving for a certain amount of time.
相手を地面に倒したり、降伏させたり、一定時間動かないようにしたりすると、試合に勝ちます。
Ở Nhật Bản, từ trẻ em cho đến người già, rất nhiều người đều thích judo.
In Japan, many people from infants to old men enjoy judo.
日本では幼児から老人まで多くの人が柔道を楽しんでいます。
(撮影:2023.02.05.)
講師:MINA from Hanoi
#ベトナム語#日本の話#柔道#習慣#文化#岡山県#津山市#発音#ベトナム語基礎#ベトナム語初歩#ベトナム語入門#ベトナム#北部